|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đứng đầu
| [đứng đầu] | | | to rank first; to be in the lead; to be at the head/top (of a list); to head; to top | | | Đứng đầu trong hàng chờ đợi | | To be first in the queue | | | Đứng đầu danh sách thí sinh trúng tuyển | | To head/top the list of successful candidates; To rank first on the list of successful candidates | | | Madrid đứng đầu danh sách các thành phố thú vị nhất châu Âu | | Madrid heads the list of Europe's most interesting cities |
Be at the head of, head Đứng đầu danh sách To head a list
|
|
|
|